Thực đơn
Bo_Burnham:_Inside Inside (The Songs)Inside (The Songs) | |||
---|---|---|---|
Album soundtrack của Bo Burnham | |||
Phát hành | 10 tháng 6 năm 2021 (2021-06-10) | ||
Thu âm | 2020–2021 | ||
Thể loại | Hài | ||
Thời lượng | 53:28 | ||
Sản xuất | Bo Burnham | ||
Thứ tự album của Bo Burnham | |||
|
Ngày 10 tháng 6 năm 2021, âm nhạc trong Inside được phát hành dưới dạng album Inside (The Songs) trên các nền tảng nghe nhạc trực tuyến, không như Make Happy vốn không được phát hành dưới dạng album.[12][13] Ngày 1 tháng 6, một video âm nhạc của "FaceTime with My Mom (Tonight)" được đăng lên kênh YouTube Netflix Is A Joke của Netflix.[14] Ba video âm nhạc được đăng lên kênh YouTube của Bo Burnham: "Welcome to the Internet" ngày 4 tháng 6,[15] "White Woman's Instagram" ngày 10 tháng 6,[16] và "All Eyes On Me" ngày 16 tháng 6.[17]
Tất cả các ca khúc được viết bởi Bo Burnham.
Đĩa 1[18] | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Content" | 1:36 |
2. | "Comedy" | 5:19 |
3. | "FaceTime with My Mom (Tonight)" | 2:20 |
4. | "How the World Works" | 4:15 |
5. | "White Woman's Instagram" | 4:00 |
6. | "Unpaid Intern" | 0:34 |
7. | "Bezos I" | 0:58 |
8. | "Sexting" | 3:21 |
9. | "Look Who's Inside Again" | 1:23 |
10. | "Problematic" | 3:13 |
11. | "30" | 2:34 |
Tổng thời lượng: | 29:33 |
Đĩa 2[18] | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Don't Wanna Know" | 1:03 |
2. | "Shit" | 1:18 |
3. | "All Time Low" | 0:54 |
4. | "Welcome to the Internet" | 4:35 |
5. | "Bezos II" | 0:45 |
6. | "That Funny Feeling" | 5:01 |
7. | "All Eyes On Me" | 5:02 |
8. | "Goodbye" | 4:09 |
9. | "Any Day Now" | 0:57 |
Tổng thời lượng: | 23:55 |
Bảng xếp hạng (2021) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Album Áo (Ö3 Austria)[19] | 51 |
Album Bỉ (Ultratop Vlaanderen)[20] | 14 |
Album Bỉ (Ultratop Wallonie)[21] | 161 |
Album Canada (Billboard)[22] | 6 |
Album Đan Mạch (Hitlisten)[23] | 8 |
Album Hà Lan (Album Top 100)[24] | 15 |
Album Ireland (OCC)[25] | 4 |
Lithuanian Albums (AGATA)[26] | 16 |
New Zealand Albums (RMNZ)[27] | 6 |
Album Na Uy (VG-lista)[28] | 6 |
Swedish Albums (Sverigetopplistan)[29] | 32 |
Album Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[30] | 97 |
Album Anh Quốc (OCC)[31] | 6 |
UK Independent Albums (OCC)[32] | 28 |
Hoa Kỳ Billboard 200[33] | 7 |
Hoa Kỳ Independent Albums (Billboard)[34] | 18 |
Hoa Kỳ Top Comedy Albums (Billboard)[35] | 1 |
Thực đơn
Bo_Burnham:_Inside Inside (The Songs)Liên quan
Bo Burnham: Trong nhà Bo Bo Hoàng Bombus balteatus Bo bo (định hướng) Bo Bice Bombus vestalis Bão Bud (2018) Bo Bo Thị Yến Bombus jonellus Bo BromanTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bo_Burnham:_Inside